Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 節 (分類学)
分類学 ぶんるいがく
khoa học phân loại
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
α分類学 アルファぶんるいがく
phân loại alpha
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
分節 ぶんせつ
sự phân chia âm tiết
節分 せつぶん せちぶん せちぶ
kỳ nghỉ kết thúc (của) mùa đông (đậu ném đêm)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.