Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 節口綱
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
貧膜口綱 ひんまくくちずな
lớp oligohymenophorea
多節条虫亜綱 たせつじょうちゅうあこう
sán dây
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi