Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
節約 せつやく
sự tiết kiệm
ロック ロック
hòn đá; viên đá
節約家 せつやくか
người tiết kiệm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim