Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
電節 でんせつ
tiết kiệm điện
節電 せつでん
dùng điện hạn chế
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
節炭器 せったんき せつたんき
than đá (nạp nhiên liệu) người tiết kiệm
電器 でんき
đồ điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện