Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 築地精養軒
築地 つきじ ついじ
Một địa danh ở Tokyo
築地塀 ついじべい
mud wall with a roof, roofed mud wall
精神修養 せいしんしゅうよう
thực hành tâm linh (hoặc kỷ luật tâm linh là việc thực hiện thường xuyên hoặc toàn thời gian các hành động và hoạt động được thực hiện cho mục đích tạo ra kinh nghiệm tâm linh và nuôi dưỡng sự phát triển tâm linh)
養魚地 ようぎょち
bàu cá.
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
軒 のき けん
mái chìa.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.