Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo