Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠塚雅也
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá