Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠宮沙弥
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙弥尼 しゃみに
female Buddhist novice
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều