Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠山層群
層群 そうぐん
(geol) nhóm lại
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.