Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo