Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篭 かご
cái giỏ; giỏ; cái lồng; lồng; cái rổ; rổ; cái hom; hom
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切手 きって
tem; tem hàng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
灯篭 とうろう
đèn lồng đá