Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簇頭里
簇簇 そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
簇生 そうせい
((của) những cây) việc lớn lên bên trong túm tụm; lớn lên tụ tập
大簇 たいそう たいぞく
(in China) 3rd note of the ancient chromatic scale (approx. E)
簇出 ぞくしゅつ そうしゅつ
xuất hiện lên trên bên trong túm tụm
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
里 さと り
lý
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)