簡約化命令集合計算機
かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき
☆ Danh từ
Máy tính có tập lệnh rút gọn (risc)

簡約化命令集合計算機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡約化命令集合計算機
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
算術命令 さんじゅつめいれい
chỉ thị số học
算術演算命令 さんじゅつえんざんめいれい
chỉ thị số học
機械命令 きかいめいれい
lệnh máy
計算機 けいさんき
máy tính.
簡約 かんやく
Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước
無演算命令 むえんざんめいれい
lệnh không thực hiện
一般命令演算機構 いっぱんめいれいえんざんきこう
đơn vị chỉ dẫn chung (máy tính)