Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簿記講習所
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
技術講習 ぎじゅつこうしゅう
đào tạo công nghệ
講習会場 こうしゅうかいじょう
trung tâm huấn luyện.
所記 しょき
những điều được ghi; được viết (trong sách; tài liệu...)