Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 籟・来・也
籟籟 らいらい
faintly heard (sounds)
天籟 てんらい
kêu (của) cơn gió; nghệ thuật thơ đẹp
松籟 しょうらい
(âm thanh (của)) cơn gió xuyên qua cây thông bắt phải nấp trên cây
人籟 じんらい
thổi những dụng cụ (âm nhạc)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa