Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
配給米 はいきゅうまい
chia phần gạo
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
通帳 つうちょう
sổ tài khoản
配給 はいきゅう
sự phân phối; sự cung cấp (phim ảnh, gạo)
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.