Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
谷 たに
khe
米
gạo