Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粋な男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
粋な すいな
bảnh.
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
粋な人 すいなひと
một người thông minh và tài giỏi trong mọi việc
粋な裁き すいなさばき いきなさばき
sự phán xử tế nhị
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
無粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
小粋 こいき しょういき
bảnh; hợp thời trang