到頭
とうとう「ĐÁO ĐẦU」
☆ Trạng từ
Cuối cùng; sau cùng; kết cục là
その
子
は
黙
り
続
けていたがとうとう
泣
き
出
した。
Đứa trẻ cứ mãi im lặng và cuối cùng thì bật khóc.
誘拐犯人
はとうとう
捕
まった。
Kết cục, kẻ bắt cóc cũng đã bị bắt
車
は
動
かなくなるし、
バス
も
タクシー
もないし、
僕
たちはとうとう
歩
いて
家
に
帰
りました。
Xe ô tô không chạy được, xe buýt không còn, xe tắc xi cũng không, cuối cùng chúng tôi đi bộ về nhà.

Từ đồng nghĩa của 到頭
adverb