Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精力剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
精力 せいりょく
năng lượng
強精剤 きょうせいざい
aphrodisiac, tonic
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
精力的 せいりょくてき
năng động, mạnh mẽ
精神力 せいしんりょく
sức mạnh tinh thần; sức mạnh ý chí
向精神剤 こーせーしんざい
thuốc hướng thần