高く揚げる
たかくあげる
Nêu cao.

高く揚げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高く揚げる
精神を高く揚げる せいしんをたかくあげる
nêu cao tinh thần.
揚げる あげる
dỡ (hàng)
高揚 こうよう
sự khích lệ; sự nâng cao tinh thần; sự nâng cao chí khí; khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí; nâng cao ý chí; hưng phấn.
高揚する こうよう こうようする
đề cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
高く上げる たかくあげる
giương cao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.