Các từ liên quan tới 精神保健及び精神障害者福祉に関する法律
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
精神障害 せいしんしょうがい
sự mất trật tự tinh thần
精神保健 せいしんほけん
mental health
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
精神障害者免責 せーしんしょーがいしゃめんせき
miễn trách nhiệm đối với người bị bệnh rối loạn tâm thần
精神運動障害 せいしんうんどうしょうがい
rối loạn tâm thần vận động
精神 せいしん
kiên tâm