Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精神保健指定医
精神保健 せいしんほけん
mental health
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
保健医 ほけんい
đốc tơ sức khỏe công cộng
地域精神保健サービス ちいきせーしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tâm thần cộng đồng
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
精神科医 せいしんかい
bác sĩ tâm thần