Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神力 せいしんりょく
sức mạnh tinh thần; sức mạnh ý chí
精神運動能力 せーしんうんどーのーりょく
khả năng vận động tâm lý
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
精神運動性 せいしんうんどうせい
psychomobility
精神 せいしん
kiên tâm
精力 せいりょく
năng lượng
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
精神運動障害 せいしんうんどうしょうがい
rối loạn tâm thần vận động