Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
精霊 しょうりょう せいれい
linh hồn người chết
精霊馬 しょうりょううま
Vật làm từ cà tím hoặc dưa chuột. Theo tâm linh, dùng để đón và tiễn linh hồn tổ tiên trong dịp lễ Obon
精霊棚 しょうりょうだな
bàn thờ, bệ thờ
精霊会 しょうりょうえ
lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon