Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糖尿病の検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
尿の検査 にょうのけんさ
Kiểm tra nước tiểu.
尿検査 にょうけんさ
sự kiểm tra nước tiểu.
血糖検査 けっとうけんさ
kiểm tra lượng đường trong máu
妊娠糖尿病 にんしんとうにょうびょう
tiểu đường thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường