Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糖尿病の食事療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
食事療法 しょくじりょうほう
liệu pháp dinh dưỡng
食事療法学 しょくじりょうほうがく
khoa học liệu pháp dinh dưỡng
妊娠糖尿病 にんしんとうにょうびょう
tiểu đường thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病患者 とうにょうびょうかんじゃ
nệnh nhân tiểu đường