Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糖尿病性神経障害
糖尿病性血管障害 とうにょうびょうせいけっかんしょうがい
bệnh mạch máu do tiểu đường
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
若年性糖尿病 じゃくねんせいとうにょうびょう
bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên
糖尿病性昏睡 とうにょうびょうせいこんすい
bệnh tiểu đường
糖尿病性腎症 とうにょうびょうせいじんしょう
bệnh thận đái tháo đường