Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀伊長島駅
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
駅長 えきちょう
trưởng ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga