Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食卓 しょくたく
bàn ăn.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
卓子 たくし ていぶる
bàn
食卓セット しょくたくせっと
bộ bàn ăn.
食卓塩 しょくたくえん しょくたくしお
loại muối để trên bàn ăn, dùng trong bữa ăn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.