Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀年法
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
紀元前―年 きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
皇紀年度 こうきねんど
ghi số (của) những năm từ đó jimmu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.