約定日
やくてーじつ「ƯỚC ĐỊNH NHẬT」
Ngày mua bán (ngày chứng khoán thực sự được mua hay bán)
Ngày thực hiện giao dịch
約定日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約定日
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
約定 やくじょう
ước định.
契約日 けいやくび
ngày ký kết hợp đồng.
約定書 やくじょうしょ
viết hợp đồng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô