Các từ liên quan tới 納言 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
笑納 しょうのう
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
ご笑納 ごしょうのう
please accept (this), used to refer to another's acceptance of one's present
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
少納言 しょうなごん すないものもうし
Thiếu Nạp ngôn (chức quan trong hệ thống Thái chính quan thời quân chủ Nhật Bản.)