Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純全帯么九
九帯アルマジロ ここのおびアルマジロ ココノオビアルマジロ
tatu chín đai
安全帯 あんぜんたい
dây đai an toàn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全地帯 あんぜんちたい
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
声帯機能不全 せーたいきのーふぜん
liệt dây thanh âm