Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純電気ブレーキ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
ブレーキ ブレーキ
bộ phận thắng
電磁ブレーキ付モーター でんじブレーキつきモーター
động cơ có phanh điện từ
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキ/ブレーキシュー ブレーキ/ブレーキシュー
phanh/ giày phanh