Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
お下がり おさがり
đồ thừa; phần thừa còn lại
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
おなり神 おなりがみ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
お帰りなさい おかえりなさい
đã về đấy à; về rồi à