Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素知らぬ振り
そしらぬふり
giả vờ không nhận ra
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
知らぬ振りをする しらぬふりをする
lơ.
素振り すぶり そぶり
dấu hiệu ,dáng vẻ ,biểu hiện điều gì đó
知らん振り しらんぷり しらんふり
giả vờ không biết; giả vờ sự không hiểu biết
見ぬ振り みぬふり
giả vờ không thấy (xem)
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
Đăng nhập để xem giải thích