Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫石英
紫雲英 げんげ れんげそう
(thực vật học) cây đậu tằm
石英 せきえい
thạch anh.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
紫蒲公英 むらさきたんぽぽ
bồ công anh
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
石英ガラス せきえいガラス
silica nung chảy; thạch anh nóng chảy; thủy tinh thạch anh; thủy tinh silica