Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫雲出山遺跡
紫雲 しうん
đám mây màu tía; đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia.
遺跡 いせき
di tích
紫雲英 げんげ れんげそう
(thực vật học) cây đậu tằm
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
山紫水明 さんしすいめい
sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình