Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫電改のタカ
紫電 しでん
chớp đỏ tía; lóe sáng; swordflash
chim ưng.
タカ目 タカめ
bộ cắt
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
鷹 たか タカ
chim ưng
紫電一閃 しでんいっせん
flash of lightning, flash of a sword, brandishing a sword