Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川勝元
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
勝手元 かってもと
nhà bếp, khu vực xung quanh bếp; công việc bếp núc; phí sinh hoạt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
硫酸還元細菌 りゅーさんかんげんさいきん
vi khuẩn srb (sulfur-reducing bacteria)
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp