Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川護立
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
細胞保護 さいぼーほご
bảo vệ tế bào
保護細胞 ほごさいぼう
tế bào bảo vệ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.