Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細片 さいへん
những mảnh nhỏ
片隅に かたすみに
trong một góc
片す かたす
di chuyển, để nơi khác
子細に見る しさいにみる
nhìn kỹ lưỡng, nhìn tỉ mỉ, nhìn cẩn thận
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片寄る かたよる
nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
細る ほそる
gầy đi; hao gầy
にする
đưa ai đó lên chức vụ, trạng thái