細片にする
さいへんにする
Băm
Băm nát.

細片にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細片にする
細片 さいへん
những mảnh nhỏ
片隅に かたすみに
trong một góc
片す かたす
di chuyển, để nơi khác
子細に見る しさいにみる
nhìn kỹ lưỡng, nhìn tỉ mỉ, nhìn cẩn thận
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片寄る かたよる
nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
細る ほそる
gầy đi; hao gầy
to place, or raise, person A to a post or status B