Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
石器 せっき
đồ đá.
石細胞 せきさいぼう
tế bào đá
石細工 いしざいく
nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề
旧石器 きゅうせっき
đồ đá cũ