Các từ liên quan tới 細谷暖地性シダ群落
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
シダ類 シダるい
các loài dương xỉ
暖地 だんち
vùng đất có khí hậu ấm áp, khu vực có khí hậu ấm áp
群落 ぐんらく
các cộng đồng (nhiều làng xóm); cụm [bụi] cây
谷地 やち
khu vực đầm lầy, vùng đất thấp và ẩm ướt
落地 らくち おろち
rơi xuống đất
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.