Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紺碧 こんぺき
xanh đậm, xanh ngắt
碧空 へきくう
bầu trời xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
天空に てんくうに
trên trời.
紺の背広 こんのせびろ
doanh nghiệp xanh thỏa mãn
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm