Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 終電車 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
終電車 しゅうでんしゃ
Chuyến tàu cuối
最終電車 さいしゅうでんしゃ
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
終映 しゅうえい おわりうつ
sự kết thúc buổi chiếu trong ngày (ở rạp chiếp bóng)