Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み紐 くみひも
kêu be be; xếp nếp dây thừng
組紐 くみひも
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
組み込み関数 くみこみかんすう
hàm tích hợp