Các từ liên quan tới 組織 (社会科学)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
社会組織 しゃかいそしき
tổ chức xã hội
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
社会科学 しゃかいかがく
môn khoa học xã hội.