Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組職の硬直化
くみしょくのこうちょくか
organizational
組織の硬直化 そしきのこうちょくか
tính cứng nhắc của tổ chức
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬直 こうちょく
sự khắt khe; sự nghiêm khắc; sự cứng nhắc
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
職組 しょくそ しょくぐみ
liên hiệp (của) những người làm thuê
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
筋硬直 きんこうちょく
muscle stiffness
Đăng nhập để xem giải thích